PGS Logistics
  • [0] Sản phẩm
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • Dịch vụ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
  • Dịch vụ
  • TIN TỨC
  • LIÊN HỆ
  • Trang chủ
  • / TIN TỨC
  • HS CODE TÔM

    HS CODE TÔM

    mã hs Mô Tả Món Hàng
      0306 Động vật giáp xác, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật giáp xác hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; động vật giáp xác chưa bóc mai, vỏ, đã hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đã hoặc chưa ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối, hoặc ngâm nước muối; bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.
                 03061100 Đông lạnh:Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
                 03061200 Tôm hùm (Homarus spp.)
          030614 Cua, ghẹ:
                 03061410 Cua, ghẹ vỏ mềm
                 03061490 Loại khác
                 03061500 Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus)
                 03061600 Tôm Shrimps và tôm Prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon)
          030617 Tôm shrimps và tôm prawn khác:
                 03061710 Tôm sú (Penaeus monodon)
                 03061720 Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
                 03061730 Tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii)
                 03061790 Loại khác
                 03061900 Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
          030621 Không đông lạnh:Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.):
                 03062110 Để nhân giống
                 03062120 Loại khác, sống
                 03062130 Tươi hoặc ướp lạnh
                 03062191 Loại khác:Đóng hộp kín khí
                 03062199 Loại khác
          030622 Tôm hùm (Homarus spp.):
                 03062210 Để nhân giống
                 03062220 Loại khác, sống
                 03062230 Tươi hoặc ướp lạnh
                 03062291 Loại khác:Đóng hộp kín khí
                 03062299 Loại khác
          030624 Cua, ghẹ:
                 03062410 Sống
                 03062420 Tươi hoặc ướp lạnh
                 03062491 Loại khác:Đóng hộp kín khí
                 03062499 Loại khác
                 03062500 Tôm hùm NaUy (Nephrops norvegicus)
          030626 Tôm shrimps và tôm prawn nước lạnh (Pandalus spp., Crangon crangon):
                 03062610 Để nhân giống
                 03062620 Loại khác, sống
                 03062630 Tươi hoặc ướp lạnh
                 03062641 Khô:Đóng hộp kín khí
                 03062649 Loại khác
                 03062691 Loại khác:Đóng hộp kín khí
                 03062699 Loại khác
          030627 Tôm shrimps và tôm prawn loại khác:
                 03062711 Để nhân giống:Tôm sú (Penaeus monodon)
                 03062712 Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
                 03062719 Loại khác
                 03062721 Loại khác, sống:Tôm sú (Penaeus monodon)
                 03062722 Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
                 03062729 Loại khác
                 03062731 Tươi hoặc ướp lạnh:Tôm sú (Penaeus monodon)
                 03062732 Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
                 03062739 Loại khác
                 03062741 Khô:Đóng hộp kín khí
                 03062749 Loại khác
                 03062791 Loại khác:Đóng hộp kín khí
                 03062799 Loại khác
          030629 Loại khác, bao gồm bột thô, bột mịn và bột viên của động vật giáp xác, thích hợp dùng làm thức ăn cho người:
                 03062910 Sống
                 03062920 Tươi hoặc ướp lạnh
                 03062930 Bột thô, bột mịn và bột viên
                 03062991 Loại khác:Đóng hộp kín khí
                 03062999 Loại khác

     

    Parisi Grand Smooth Logistics Ltd (PGS Logistics)

    • PGS HCM: Phòng 1101/1, Tầng 11 - Block B, Tòa nhà WASECO, Số 10 Đường Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
    • PGS Hà Nội: Tầng 30, Tòa nhà Handico, Đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
    • PGS Hải Phòng: Phòng 601, Tòa nhà TD Business Center, Lô 20A, Đường Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng.
    • Trụ sở chính:  Đơn vị G & H, Tầng 9, Tòa nhà Dragon Ind.,93 đường King Lam, Lai Chi Kok, Cửu Long, Hồng Kông, SAR của Trung Quốc

    Hotline: (+84)906589246/ Whatapps/ Zalo

    Email  : lucy@parisivn.com

    Ngày đăng: 04-12-2024 46 lượt xem
Tweet
  • Facebook
  • Google plus
  • Twitter

Tin liên quan

  • Đăng ký cấp mã số xuất khẩu (MÃ GACC)
  • Hồ sơ đề nghị cấp phép xuất khẩu thủy sản?
  • Bí Quyết Chinh Phục Thị Trường Xuất Khẩu Cá Basa
  • Quy trình xin cấp giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa tại Việt Nam
  • HS CODE Rau quả
  • HSCODE CAFE
  • NGHỊ ĐỊNH 107/2018/NĐ-CP VỀ KINH DOANH XUẤT KHẨU GẠO
  • Quy Trình xuất khẩu cà phê Việt Nam
  • Container Nor là gì
  • Giá cước cont hàng lạnh HCM đi Xingang

HOTLINE

0906589236

THỐNG KÊ LƯỢT XEM

Tổng truy cập: 203,980

Đang online: 2

Về chúng tôi

Công ty TNHH PGS Logistics Việt Nam

  • Tận Tâm

  • Chuyên nghiệp

Liên hệ

TP.HCM: Phòng 1101/1, Tầng 11 - Block B, Tòa nhà WASECO, Số 10 Đường Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Hotline   : 0906 589 246

 

Zalo Hotline

gotop

© Bản quyền thuộc về PGS Logistics

. Powered by IMGroup

icon icon icon