-
Danh sách các cảng biển ở China
Shanghai Port- Cảng Thượng hải. ... Zhangjiang Port- Cảng Trạm Giang. ... Dalian Port – Đại Liên. ... Guangzhou Port- Cảng Quảng Châu. ... Hong Kong Port- Cảng Hồng Kông. ... Ningbo Zhoushan Port -Cảng Ninh Ba và Zhoushan. ... Shenzhen Port- Cảng Thâm Quyến. ... Xiamen Port- Cảng Hạ Môn.
Danh sách các cảng biển ở China
Danh sách các cảng biển chính ở Trung Quốc:
- Shanghai Port- Cảng Thượng hải. ...
- Zhangjiang Port- Cảng Trạm Giang. ...
- Dalian Port – Đại Liên. ...
- Guangzhou Port- Cảng Quảng Châu. ...
- Hong Kong Port- Cảng Hồng Kông. ...
- Ningbo Zhoushan Port -Cảng Ninh Ba
- Zhoushan. ... Shenzhen Port- Cảng Thâm Quyến. ...
- Xiamen Port- Cảng Hạ Môn.
- SHEKOU
Danh sách các cảng biển China và ký hiệu
Mã quốc gia Tên quốc gia Mã cảng Tên cảng CN China XFG XINFENG CN China BEI BEILUNGANG CN China BHY PEIHAI (BEIHAI) CN China BJA BEIJIAO CN China BSD BAOSHAN CN China BYQ BAYUQUAN CN China CAK CANTON CN China CAN GUANGZOU CN China CGS CHANGSHU CN China YPG CN China CKG CHONGQING CN China CWA CHIWAN CN China DDG DANDONG CN China DGF DONGGUAN CN China DGG DONGGUANG CN China DLC DALIAN CN China DLI DALIAN-UNI CN China FAC FANGCHENG CN China FOC FUZHOU CN China FPS LIAN HUA SHAN Mã quốc gia Tên quốc gia Mã cảng Tên cảng CN China FSH FOSHAN (SOUTH CHINA) CN China FTN FUTIAN CN China FUQ FUQING CN China FUY FUYONG CN China FXJ SAN SHAN NANHAI CN China FZU FUZHOU-UNI CN China GGZ GUANGZHOU CN China GLN GAOLAN CN China GZU GUANGZHOU CN China HAK HAIKOU (CHINA) CN China HFE HEFEI CN China HGH HANGZHOU CN China HIU HUIZHOU CN China HME HAIMEN CN China HNN HAINAN ISLAND CN China HUA HUANGPU CN China NBO NINGBO CN China HUP HUANGPU CN China HUZ HUIZHOU CN China JIA JIANGMEN Mã quốc gia Tên quốc gia Mã cảng Tên cảng CN China JTN JINGTANG CN China JUU JIUZHOU CN China JXC QINGXI CN China JYN JIANGYIN CN China JZU JINZHOU CN China KWM CHIWAN CN China KZU CHAOZHOU CN China LAN LANSHAN CN China LGG LONG GUAN CN China LHS LIAN HUA SHA CN China LKU LONGKOU CN China LLU LE LIU CN China LSH PORT ARTHUR CN China LSI LANSHI CN China LUF LUFENG CN China LYG LIANYUNGANG CN China MAC MACAU CN China MWP MAWEI PORT CN China NGB CHINA/NINGBO CN China NHI NANHAI Mã quốc gia Tên quốc gia Mã cảng Tên cảng CN China NHT NANTONG CN China NKG NANJING CN China NKI NANKING CN China NNB NANAO CN China NNJ NANJING CN China NSH NANSHAN CN China NTG NANTONG CN China PNY PANYU CN China PUT PUTIAN CN China QHA QINHUANGDAO CN China QIU RONGQI CN China QJA QIANWANJANG CN China QJP PINGHU CN China QND QUINGDAO-UNI CN China QZJ QUANZHOU CN China RZH RIZHAO CN China SDE SHUNDE CN China SDG SHUIDONG CN China SHG SHANGHAI-UNI CN China SHK SHEKOU Mã quốc gia Tên quốc gia Mã cảng Tên cảng CN China SHZ SHENZHEN CN China SKU SHEKOU - KH CN China SNQ SONGANG CN China SWA SHANTOU CN China SZO SUZHOU CN China TAD TAIPING CN China TAO QINGDAO CN China TCN TAICANG CN China TSN TIANJIN CN China TYV TANGXIA CN China UOI SHUIDONG CN China WEI WEIHAI CN China WHI WUHU CN China WUH WUHAN CN China WUZ WUZHOU CN China WXI WUXI CN China WZH WENZHOU CN China TXG Port of TIANJIN CN China HK QINGDAO CN China FUG FUQING Mã quốc gia Tên quốc gia Mã cảng Tên cảng CN China XGA XINGANG CN China XGG XINGANG CN China XHW SHANTOU CN China XIU XINHUI CN China XMN XIAMEN CN China XSM XIAMEN-UNI CN China XTH NANSHA CN China SAD SHANDONG, CHINA CN China ZHJ ZHANJIANG CN China XXG XINGNING CN China XZN SHENZHEN CN China YAN YANTAI CN China YGK YINGKOU CN China YGZ YANGZHOU CN China YIK YINGKOU CN China YJI YANGJIANG CN China YNT YANTAI CN China YUF YUNFU CN China ZEZ ZHENGZHOU CN China ZHA ZHANJIANG Mã quốc gia Tên quốc gia Mã cảng Tên cảng CN China ZHE ZHENJIANG,CHINA CN China ZHH ZUHUAI CN China ZHJ ZHANJIANG CN China ZHN ZHONGSHAN CN China ZHU ZHUHAI CN China ZHZ ZHANGZHOU CN China ZJG ZHANGJIAGANG CN China ZQN LANSHI CN China XCT YANG PU CN China SNH SHENHU CN China YAT YANTIAN CN China YPN CN China QZH QINZHOU CN China NSS NANSHA NEW PORT CN China SWW SWW CN China SGH SHANGHAI CN China NSA Port of NANSHA CN China YPP CN China XIA CN China NAN NANSHA NEW PORT Mã quốc gia Tên quốc gia Mã cảng Tên cảng CN China NPO NINGPO CN China HMN CN China ZPU CN China ONW CNONW CN China FQG FUZHOU CN China QIN QINZHOU CN China OZX GAOLAN CN China TCA CN China SHA SHANGHAI CN China QNZ QINZHOU CN China DCB DA CHAN BAY CN China MWN HK China (Hong Kong S.A.R.) FCG FANGCHENG HK China (Hong Kong S.A.R.) KWN KOWLOON HK China (Hong Kong S.A.R.) HKG HONGKONG HK China (Hong Kong S.A.R.) HKM HONGKONG MID HK China (Hong Kong S.A.R.) TCM HONGKONG HK China (Hong Kong S.A.R.) HIT Hongkong Int. TML HK China (Hong Kong S.A.R.) CMC HONGKONG HK China (Hong Kong S.A.R.) MID HONGKONG MID Mã quốc gia Tên quốc gia Mã cảng Tên cảng HK China (Hong Kong S.A.R.) CMS HONGKONG CMS MO China (Macau S.A.R.) MAC MACAO Parisi Grand Smooth Logistics Ltd (PGS Logistics)
- PGS HCM: Phòng 1101/1, Tầng 11 - Block B, Tòa nhà WASECO, Số 10 Đường Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
- PGS Hà Nội: Tầng 30, Tòa nhà Handico, Đường Phạm Hùng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
- PGS Hải Phòng: Phòng 601, Tòa nhà TD Business Center, Lô 20A, Đường Lê Hồng Phong, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng.
- Trụ sở chính: Đơn vị G & H, Tầng 9, Tòa nhà Dragon Ind.,93 đường King Lam, Lai Chi Kok, Cửu Long, Hồng Kông, SAR của Trung Quốc
Hotline: (+84)906589246/ Whatapps/ Zalo
Email : lucy@parisivn.com
Ngày đăng: 01-06-2023 141 lượt xem
Tin liên quan
- Manifest trong xuất nhập khẩu là gì?
- Các loại phí trong xuất khẩu hàng hóa
- Các loại container
- Phí LCC là gì trong xuất khẩu hàng hóa?
- Phí LCCs trong nhập khẩu hàng hóa là gì?
- Các cảng biển chính ở Nhật Japan
- Danh sách cảng biển Thái Lan
- Các kiểm tra nội dung Bill of Lading
- Danh sách cảng biển Hàn Quốc KOREA
- Danh sách các cảng biển chính của Việt Nam